Chứng chỉ CCNA chứng tỏ bạn có đủ khả năng để định hướng trong bối cảnh Công nghệ thông tin luôn thay đổi. Kỳ thi CCNA bao gồm các nguyên tắc cơ bản về mạng, dịch vụ IP, nguyên tắc bảo mật cơ bản, tự động hóa và khả năng lập trình mạng. Được thiết kế để mang lại sự linh hoạt, CCNA xác nhận rằng bạn có những kỹ năng cần thiết để quản lý và tối ưu hóa các mạng tiên tiến nhất hiện nay. Khóa đào tạo và kỳ thi CCNA cung cấp cho bạn nền tảng để đưa sự nghiệp của bạn đi theo bất kỳ hướng nào trong lĩnh vực CNTT. Khi bạn đã được chứng nhận với Cisco, bạn tự tin đáp ứng những tiêu chuẩn và tính nghiêm ngặt mà các doanh nghiệp công nhận và tin tưởng.
Kỳ thi 200-301 CCNA (Implementing and Administering Cisco Solutions) kéo dài 120 phút với lệ phí khoảng 300$, là kỳ thi quốc tế để đạt được chứng chỉ CCNA (Cisco Certified Network Associate) của hãng Cisco. Kỳ thi này sẽ kiểm tra các kiến thức sau đây của bạn
1. Network Fundamental - Kiến thức cơ bản về mạng
- Giải thích vai trò và chức năng của các thành phần trong hệ thống mạng: router, layer 2 & layer 3 switch, next-generation firewall & IPS, access point, controller (Cisco DNA Center & WLC), endpoint, server, POE
- Mô tả các kiến trúc hệ thống mạng khác nhau: 2-tier, 3-tier, spine-leaf, WAN, small office/home office (SOHO), on-premise & cloud
- So sánh các loại cổng vật lý và dây cáp: single-mode fiber, multi-mode filber, copper, các loại kết nối (Ethernet shared media & point-to-point)
- Xác định các vấn đề về cổng và dây cáp: collision, error, mismatch duplex, and/or speed
- So sánh giao thức TCP và UDP
- Cấu hình địa chỉ IPv4 và chia lớp mạng
- Giải thích sự cần thiết sự cần thiết của dải địa chỉ IPv4 private
- Cấu hình địa chỉ IPv6 và prefix
- Mô tả các loại địa chỉ IPv6: unicast (global, unique local, link local), anycast, multicast, modified EUI 64
- Kiểm tra các thông số TCP/IP trên máy trạm Windows, Mac OS, Linux
- Nguyên lý cơ bản về wireless: Wi-Fi channel, SSID, RF, Encryption
- Nền tảng về ảo hóa: server virtualiztion, container, VRF
- Các khái niệm về chuyển mạch: MAC learning & aging, frame switching, frame flooding, MAC address table
2. Network Access
- Cấu hình VLAN qua nhiều switch: access port, default VLAN, InterVLAN
- Cấu hình kết nối nhiều switch: trunk port, 801.2q, native VLAN
- Cấu hình giao thức Layer 2 discovery (Cisco Discovery Protocol & LLDP)
- Cấu hình (Layer 2/Layer 3) EtherChannel (LACP)
- Cấu hình giao thức Rapid PVST+ Spanning Tree Protocol
- Mô tả kiến trúc Cisco Wireless và AP mode
- Mô tả hạ tầng kết nối vật lý của WLAN (AP, WLC, access/trunk port, LAG)
3. IP Connectivity
- Các thành phần của bảng định tuyến: routing protocol code, prefix, network mask, next hop, administrative distance, metric, gateway
- Xác định cách router quyết định lựa chọn đường định tuyến: longest prefix match, administrative distance, routing protocol metric
- Cấu hình IPv4 và IPv6 định tuyến tĩnh: default route, network route, host route, floating static
- Cấu hình single-area OSPFv2: Neighbor adjacencies, Point-to-point, Broadcast (DR/BDR selection), Router ID
- Mô tả mục đích, chức năng, và các khái niệm của giao thức dự phòng mạng
4. IP Service
- Cấu hình inside source NAT sử dụng static & pool
- Cấu hình NTP client & server
- Giải thích vai trò của DHCP và DNS trong hệ thống mạng
- Giải thích chức năng của giao thức SNMP trong hệ thống mạng
- Mô tả chức năng của syslog
- Cấu hình DHCP client & relay
- Cấu hình thiết bị mạng cho truy cập từ xa qua SSH
- Mô tả công dụng của TFTP/FTP trong hệ thống mạng
5. Security Fundamental - cơ bản về bảo mật
- Các khái niệm bảo mật cơ bản: threat, vulnerability, exploit, migration
- Các chính sách mật khẩu
- Mô tả IPsec remote access và site-to-site VPN
- Cấu hình Access Control List
- Cấu hình các tính năng bảo mật Layer 2 (DHCP snooping, dynamic ARP inspection, port security)
- So sánh các khái niệm Authentication, Authorization, Accounting
- Các giao thức bảo mật Wireless (WPA, WPA2, WPA3)
6. Automation & Programmability
- Giải thích vai trò của tự động hóa trong công việc quản trị mạng
- Mô tả kiến trúc controller-based và software defined
- So sánh mô hình quản lý thiết bị mạng cổ điển với quản lý thiết bị qua Cisco DNA Center
- Mô tả đặc điểm của REST-based API (CRUD, HTTP verb, data encoding)
Các chủ đề trên đều có trong kỳ thi 200-301 CCNA và có thể sẽ thay đổi theo sự phát triển công nghệ trong các sản phẩm mới nhất của Cisco. Để tự tin vượt qua kỳ thi 200-301 đạt được chứng chỉ quốc tế Cisco CCNA, bạn có thể tham khảo khóa học Quản trị mạng Cisco CCNA tại Học viện công nghệ CNET.
- - - - - - - -
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ CNET
Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà 22 Lý Tự Trọng, Hồng Bàng, Hải Phòng
Website: cnet.edu.vn | Fanpage: fb.com/cnetacademy
Email: cnetacademy@gmail.com | Hotline: 0836 666 956